Characters remaining: 500/500
Translation

nhỏ nhặt

Academic
Friendly

Từ "nhỏ nhặt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên: vụn vặt

Khi nói đến "nhỏ nhặt" trong nghĩa này, chúng ta thường dùng để chỉ những việc hoặc vấn đề không quan trọng, rất nhỏ bé, vụn vặt. dụ:

2. Nghĩa thứ hai: Hẹp hòi trong cách đối xử, nhìn nhận

Khi sử dụng "nhỏ nhặt" trong nghĩa này, thường liên quan đến tính cách hoặc thái độ của một người. Một người được coi "nhỏ nhặt" nếu họ tính cách hẹp hòi, chỉ chăm chăm vào những chi tiết nhỏ không nhìn thấy bức tranh toàn cảnh. dụ:

Phân biệt từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Vụn vặt", "tầm thường" cũng có thể thể hiện ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.
  • Từ gần giống: "Nhỏ bé" thường chỉ kích thước vật , trong khi "nhỏ nhặt" thường chỉ những vấn đề không quan trọng hoặc tính cách.
Cách sử dụng
  • Có thể sử dụng "nhỏ nhặt" trong cả tình huống giao tiếp hàng ngày trong các bối cảnh trang trọng.
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "nhỏ nhặt" có thể chỉ những vấn đề cần được lược bỏ để tập trung vào những điều quan trọng hơn.
Kết luận

Từ "nhỏ nhặt" ý nghĩa phong phú có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Bạn có thể sử dụng để diễn tả sự vụn vặt trong công việc hay để chỉ tính cách hẹp hòi của một người.

  1. t. 1. vụn vặt : Công việc nhỏ nhặt. 2. Hẹp hòi trong cách đối xử, nhìn nhận : Tính khí nhỏ nhặt.

Comments and discussion on the word "nhỏ nhặt"